Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detestable
/di'testəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detestable
/dɪˈtɛstəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đáng ghét
* Các từ tương tự:
detestableness
adjective
[more ~; most ~] formal :causing or deserving strong dislike :deserving to be detested
He
found
her
selfish
attitude
detestable. [=
contemptible
,
despicable
]
He
is
a
detestable
villain
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content