Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deterioration
/ditiəriə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deterioration
/dɪˌtirijəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hư hỏng; sự xấu đi
a
deterioration
in
superpower
relations
sự xấu đi trong quan hệ giữa các siêu cường
* Các từ tương tự:
deterioration failure
noun
[singular] :the act or process of becoming worse
economic
deterioration
the
gradual
deterioration
of
the
weather
a
deterioration
of
academic
standards
a
deterioration
in
quality
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content