Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vô tư, không thiên kiến
    a detached judgement
    một đánh giá vô tư
    dửng dưng, thờ ơ
    her detached response to the crisis
    phản ứng thờ ơ của cô ta trước cơn khủng hoảng
    đứng tách riêng ra (ngôi nhà…)

    * Các từ tương tự:
    detachedly, detachedness