Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dessertspoon
/di'zə:tspu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dessertspoon
/dɪˈzɚtˌspuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thìa ăn tráng miệng (cỡ trung, bé hơn thìa xúc thức ăn (tablespoon), nhưng lớn hơn thìa cà phê (teaspoon))
(cách viết khác dessertspoonful) thìa ăn tráng miệng (lượng chứa)
* Các từ tương tự:
dessertspoonful
noun
plural -spoons
[count] Brit
a spoon of medium size that is used to eat desserts and other foods
the amount that a dessertspoon will hold
a
dessertspoon
of
sugar
* Các từ tương tự:
dessertspoonful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content