Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

dessertspoon /di'zə:tspu:n/  

  • Danh từ
    thìa ăn tráng miệng (cỡ trung, bé hơn thìa xúc thức ăn (tablespoon), nhưng lớn hơn thìa cà phê (teaspoon))
    (cách viết khác dessertspoonful) thìa ăn tráng miệng (lượng chứa)

    * Các từ tương tự:
    dessertspoonful