Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
despicable
/di'spikəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
despicable
/dɪˈspɪkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
despicable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đáng khinh, ti tiện
a
despicable
action
một hành động đáng khinh
a
despicable
rogue
một gã xỏ lá ti tiện
* Các từ tương tự:
despicableness
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :very bad or unpleasant :deserving to be despised
She
is
a
despicable
traitor
.
It
was
a
despicable [=
contemptible
]
act
of
racism
.
adjective
He is a thoroughly despicable person and you should have nothing more to do with him
contemptible
below
or
beneath
or
beyond
contempt
or
scorn
or
disdain
mean
detestable
base
low
scurvy
vile
sordid
wretched
miserable
ignoble
ignominious
shabby
shameful
shameless
reprehensible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content