Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (không dùng ở thì tiếp diễn)
    đáng, xứng đáng
    nó đáng được thưởng vì những cố gắng của nó
    they deserve to be sent to prison
    chúng nó đáng bỏ tù
    deserve well(ill) of somebpdy
    đáng được ai đối xử tốt (nghĩa xấu)
    chị ta xứng đáng được các ông chủ đối xử tốt
    one good turn deserves another
    xem turn

    * Các từ tương tự:
    deserved, deservedly, deservedness