Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
derma
/'də:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(giải phẫu) da
* Các từ tương tự:
dermal
,
dermatic
,
dermatitis
,
dermatoglyphic
,
dermatoglyphics
,
dermatoid
,
dermatological
,
dermatologist
,
dermatology
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content