Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
derisive
/di'raisiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
chế nhạo, giễu cợt
derisive
laughter
cái cười giễu cợt
* Các từ tương tự:
derisively
,
derisiveness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content