Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
derange
/di'reindʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm trục trặc
to
derange
a
machine
làm trục trặc máy
làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn
quấy rối, quấy rầy, làm phiền
làm loạn trí
* Các từ tương tự:
deranged
,
derangement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content