Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deprecating
/'deprəkeitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deprecate
/ˈdɛprɪˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phản đối; không tán thành
a
deprecating
smile
nụ cười không tán thành
* Các từ tương tự:
deprecatingly
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] formal :to criticize or express disapproval of (someone or something)
I
don't
mean
to
deprecate [=
belittle
,
minimize
]
his
accomplishments
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content