Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    làm hư hỏng, làm sa đoạ, làm suy đồi
    anh ta bị bạn bè xấu làm hư hỏng

    * Các từ tương tự:
    Deprave, depraved, depraved, depravedly, depraver