Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deprave
/di'preiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm hư hỏng, làm sa đoạ, làm suy đồi
a
man
depraved
by
bad
company
anh ta bị bạn bè xấu làm hư hỏng
* Các từ tương tự:
Deprave, depraved
,
depraved
,
depravedly
,
depraver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content