Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deport
/di'pɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deport
/dɪˈpoɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trục xuất, lưu đày
he
was
convicted
of
drug
offences
and
deported
anh ta bị kết tội buôn ma túy và bị trục xuất
* Các từ tương tự:
deportation
,
deportee
,
deportment
verb
-ports; -ported; -porting
[+ obj] :to force (a person who is not a citizen) to leave a country
Thousands
of
immigrants
had
been
illegally
deported
.
* Các từ tương tự:
deportment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content