Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    vẽ (chân dung)
    một bức tranh vẽ anh ta như một anh hề
    tả, mô tả
    cuốn tiểu thuyết của bà ta mô tả đời sống ở Luân Đôn hiện đại

    * Các từ tương tự:
    depicter, depiction, depictive, depictor, depicture