Động từ
(denied)
phủ nhận
phủ nhận sự thật
deny an accusation
phủ nhận lời buộc tội
từ chối, khước từ
anh ta cho bạn bè những gì mà anh đã từ chối không cho gia đình anh
chối, không nhận
anh ta chối là không biết gì về kế họach của họ
chối không nhận chữ ký của mình