Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
denote
/di'nəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
denote
/dɪˈnoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
denote
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
biểu thị, chỉ
in algebra the sign x usually denotes an unknown quantity
trong đại số, ký hiệu x chỉ một ẩn số
* Các từ tương tự:
denotement
verb
-notes; -noted; -noting
[+ obj] formal
of a word :to have (something) as a meaning :to mean (something)
The
word
derby
can
denote
a
horse
race
or
a
kind
of
hat
. -
compare
connote
to show, mark, or be a sign of (something)
The
symbol
next
to
a
name
denotes
[=
indicates
]
a
contest
finalist
.
Her
death
denoted
the
end
of
an
era
.
verb
Hypothetical linguistic forms are denoted by an asterisk
indicate
specify
designate
distinguish
signify
mark
note
The word mother denotes 'female parent', but its connotations are far more extensive
mean
name
symbolize
represent
betoken
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content