Danh từ
hang (của thú vật)
hang sư tử
(nghĩa xấu) ổ, sào huyệt (của tụi cướp…)
ổ hút thuốc phiện
(khẩu ngữ) phòng riêng kín đáo ở đấy có thể làm việc, học hành, không bị quấy rầy
rút vào phòng riêng
bread the lion in his den
xem bread
a den of iniquity (vice)
(thường đùa) hang ổ của tội ác