Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hang (của thú vật)
    a lion's den
    hang sư tử
    (nghĩa xấu) ổ, sào huyệt (của tụi cướp…)
    an opium den
    ổ hút thuốc phiện
    (khẩu ngữ) phòng riêng kín đáo ở đấy có thể làm việc, học hành, không bị quấy rầy
    retire to one's den
    rút vào phòng riêng
    bread the lion in his den
    xem bread
    a den of iniquity (vice)
    (thường đùa) hang ổ của tội ác

    * Các từ tương tự:
    denarius, denary, denationalisation, denationalise, denationalization, denationalize, denaturalisation, denaturalise, denaturalization