Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

demonetization /di:,mʌnitai'zei∫n/  /di:,mʌniti'zei∫n/

  • Danh từ
    (cách viết khác demonetisation)
    sự hủy bỏ không dùng làm tiền tệ nữa

    * Các từ tương tự:
    Demonetization