Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
demented
/di'mentid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
demented
/dɪˈmɛntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
điên
a
demented
guy
một gã điên
(nghĩa bóng) phát cuồng lên
when
her
child
was
two
hours
late
,
she
become
quite
demented
khi con bà ta về trễ hai tiếng đồng hồ, bà ta phát cuồng cả lên
* Các từ tương tự:
dementedly
,
dementedness
adjective
[more ~; most ~] :not able to think clearly or to understand what is real and what is not real :crazy or insane
Many
of
the
patients
there
were
demented.
In
the
movie
,
he
plays
a
demented
man
trying
to
survive
on
the
streets
of
Los
Angeles
.
Her
demented
ramblings
are
a
symptom
of
her
illness
.
He
gave
me
a
demented
little
smile
.
parents
who
are
almost
demented
with
worry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content