Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

demented /di'mentid/  

  • Tính từ
    điên
    a demented guy
    một gã điên
    (nghĩa bóng) phát cuồng lên
    when her child was two hours lateshe become quite demented
    khi con bà ta về trễ hai tiếng đồng hồ, bà ta phát cuồng cả lên

    * Các từ tương tự:
    dementedly, dementedness