Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deft
/deft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deft
/ˈdɛft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khéo léo, khéo tay
with
deft
fingers
she
untangled
the
wire
với những ngón tay khéo léo, chị ta đã gỡ rối sợi dây
she
is
deft
at
dealing
with
reporters
cô ta rất khéo khi tiếp xúc với phóng viên
* Các từ tương tự:
deftly
,
deftness
adjective
defter; deftest
[or more ~; most ~]
skillful and clever
a
deft
politician
The
photographer
is
known
for
her
deft
use
of
lighting
.
able to do something quickly and accurately
the
trumpeter's
deft
fingers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content