Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deflower
/,di'flaʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deflower
/diˈflawɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(từ cổ hoặc nói trại)
phá trinh
* Các từ tương tự:
deflowerer
,
deflowering
verb
-ers; -ered; -ering
[+ obj] literary :to have sex with (someone who has not had sex before)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content