Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deferral
/di'fɜ:rəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deferral
/dɪˈfɚrəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(như deferment)
sự hoãn, sự hoãn lại
xem
deferment
noun
plural -rals
the act of delaying or deferring something [count]
a
tax
deferral [
noncount
]
He
applied
for
deferral.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content