Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (từ Mỹ defense)
    Danh từ
    sự phòng thủ; công trình phòng thủ
    weapons of defence and offence
    vũ khí phòng thủ và vũ khí tấn công
    công trình phòng thủ đất nước yếu kém quá
    công trình phòng thủ bờ biển
    sự bào chữa, sự biện hộ; lời bào chữa, lời biện hộ
    the defence
    luật sư bào chữa
    luật sư đưa ra lời bào chữa khôn khéo cho thân chủ
    (thể dục) sự phòng ngự; hậu vệ; sự bảo vệ danh hiệu vô địch
    the defence
    hậu vệ
    his third successful defence of the title
    sự bảo vệ thành công lần thứ ba danh hiệu vô địch của anh ấy

    * Các từ tương tự:
    defenceless, defencelessly, defencelessness