Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deep-seated
/di:p'si:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deep-seated
/ˈdiːpˈsiːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(như deep-rooted)
ăn sâu, sâu
xem
deep-rooted
adjective
[more ~; most ~] :existing for a long time and very difficult to change :firmly established
She
has
a
deep-seated
fear
of
flying
.
The
problems
are
far
more
deep-seated [=
deep-rooted
]
than
we
thought
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content