Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
declaim
/di'kleim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
declaim
/dɪˈkleɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nói hùng hồn (như với một cử tọa)
a
preacher
stood
declaiming
in
the
town
centre
một nhà thuyết giáo đứng giảng đạo một cách hùng hồn ở trung tâm thị trấn
(+ against) thóa mạ, lớn tiếng chửi bới
he
declaims
against
his
friend
nó thóa mạ bạn nó
* Các từ tương tự:
declaimer
verb
-claims; -claimed; -claiming
formal :to say (something) in usually a loud and formal way [+ obj]
The
actress
declaimed
her
lines
with
passion
. [
no
obj
]
The
speakers
declaimed
on
a
variety
of
issues
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content