Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decipher
/di'saifə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decipher
/diˈsaɪfɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decipher
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đọc ra (bản viết khó xem); giải (mã)
can
you
decipher
her
scrawl
?
Anh có đọc nổi bản viết nguệch ngoạc của cô ta không?
* Các từ tương tự:
decipherable
,
decipherer
,
deciphering
,
decipherment
verb
-phers; -phered; -phering
[+ obj] :to find the meaning of (something that is difficult to read or understand)
decipher [=
decode
]
a
secret
message
The
ancient
scrolls
were
recently
deciphered
. [=
translated
]
We
spent
hours
trying
to
decipher [=
figure
out
]
the
lyrics
to
the
song
.
I
couldn't
decipher
his
sloppy
handwriting
.
verb
It was Champollion who deciphered the Rosetta Stone
decode
decrypt
unravel
unscramble
disentangle
translate
work
out
explain
solve
Colloq
figure
out
I can't decipher Theresa's handwriting or what she's trying to say
read
interpret
make
out
Colloq
figure
out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content