Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decamp
/di'kæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decamp
/dɪˈkæmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bỏ trốn, chuồn
he
has
decamped
with
all
our
money
nó đã chuốn với tất cả tiền bạc của chúng tôi
nhổ trại
the
soldiers
decamped
at
dawn
binh sĩ đã nhổ trại lúc sáng sớm
* Các từ tương tự:
decampment
verb
-camps; -camped; -camping
[no obj] :to leave a place suddenly and secretly
She
took
the
papers
and
decamped
.
He
decamped
to
/
for
Europe
soon
after
news
of
the
scandal
broke
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content