Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
debarkation
/,di:bɑ:'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(như disembarkation)
sự lên bờ, sự xuống máy bay
xem
disembarkation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content