Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deathless
/'deθlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deathless
/ˈdɛɵləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deathless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bất diệt, đời đời
deathless
fame
danh tiếng đời đời
* Các từ tương tự:
deathlessly
,
deathlessness
adjective
used to describe something that will never end or be forgotten
deathless [=
immortal
]
fame
-
often
used
in
a
joking
or
ironic
way
to
describe
writing
that
is
very
bad
The
band's
deathless
lyrics
still
haunt
the
airwaves
.
deathless
prose
adjective
In his opinion, his novel was another example of his deathless prose
eternal
everlasting
immortal
undying
imperishable
permanent
unending
timeless
never-ending
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content