Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lãng phí thới gian, rề rà
    thôi đừng rề rà nữa và nhanh lên nào, chúng ta muộn rồi đó
    dawdle something away
    lãng phí (thời gian)
    nó lãng phí hàng giờ xem truyền hình

    * Các từ tương tự:
    dawdler