Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dangerously
/'deindʒərəsli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dangerously
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
[một cách] nguy hiểm
be
dangerously
ill
bị ốm nặng (đến mức nguy hiểm cho tính mạng)
adverb
He's a mountain-climber who likes to live dangerously
perilously
hazardously
unsafely
precariously
recklessly
She is standing dangerously close to the edge
ominously
alarmingly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content