Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
damnable
/'dæmnəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
damnable
/ˈdæmnəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
damnable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đáng nguyền rủa
damnable
behaviour
tư cách đáng nguyền rủa
khủng khiếp, tồi tệ
damnable
weather
thời tiết tồi tệ
adjective
[more ~; most ~] old-fashioned :deserving strong criticism :very bad, wrong, annoying, etc.
damnable
lies
damnable
stupidity
adjective
He has been telling the most damnable lies about her since they broke up
awful
terrible
horrible
horrid
atrocious
abominable
dreadful
hideous
execrable
accursed
cursed
detestable
hateful
abhorrent
despicable
loathsome
wicked
sinful
offensive
heinous
pernicious
infernal
malicious
malevolent
outrageous
foul
rotten
base
vile
odious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content