Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dale
/deil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dale
/ˈdeɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thung lũng (đặc biệt ở bắc nước Anh)
the
Yorkshire
Dales
thung lũng Yorkshore
up hill and down dale
xem
hill
* Các từ tương tự:
dalesman
noun
plural dales
[count] old-fashioned :valley
the
beautiful
hills
and
dales
of
our
county
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content