Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    dabble something [in something]
    nhúng tay vào làm tung tóe (nước)
    chị ta cho tay vào vòi, làm tung tóe nước
    dabble in(at) something
    làm chơi, làm bời, học đòi
    ông ta chỉ học đòi làm chính trị

    * Các từ tương tự:
    dabbler