Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cussed
/'kʌsid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cuss
/ˈkʌs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ, xấu)
ngang bướng
* Các từ tương tự:
cussedly
,
cussedness
verb
cusses; cussed; cussing
[no obj] US informal :to use offensive words when you speak :curse
She
started
to
yell
and
cuss
as
soon
as
she
saw
him
.
cuss out
[phrasal verb]
cuss (someone) out or cuss out (someone) US informal :to say angry and offensive words to (someone)
He
cussed
me
out
for
crashing
his
pickup
truck
.
We
got
cussed
out
[=
cursed
out
]
by
the
boss
for
missing
the
deadline
.
* Các từ tương tự:
cussword
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content