Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cuspid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(giải phẫu) răng nanh
* Các từ tương tự:
cuspidal
,
cuspidat
,
cuspidate
,
cuspidated
,
cuspidor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content