Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cusp
/kʌsp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cusp
/ˈkʌsp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mũi cong; mũi
the
cusp
of
a
crescent
mũi cong của trăng lưỡi liềm
the
cusp
of
a
leaf
mũi lá
* Các từ tương tự:
cuspate
,
cuspdal
,
cuspid
,
cuspidal
,
cuspidat
,
cuspidate
,
cuspidated
,
cuspidor
noun
plural cusps
[count] technical :a pointed end or part where two curves meet
the
cusp
of
a
tooth
on the cusp
at the point when something is about to change to something else
She
is
on
the
cusp [=
on
the
verge
]
of
being
a
star
.
on
the
cusp
between
childhood
and
adolescence
I
was
born
on
the
cusp
between
Leo
and
Virgo
.
* Các từ tương tự:
cuspidor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content