Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curvy
/kɜ:vi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curvy
/ˈkɚvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
cong
curvy
lines
đường cong
(như curvaceous)
xem
curvaceous
adjective
curvier; -est
[also more ~; most ~] :having many curves
a
curvy
road
curvy
lines
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content