Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curly
/'kə:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curly
/ˈkɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
quăn, xoắn
curly
hair
tóc quăn
* Các từ tương tự:
curly bracket
,
curly-pate
adjective
curlier; -est
[also more ~; most ~]
having curls
She
has
curly
hair
and
blue
eyes
.
formed into a round shape
curly
french
fries
The
dog's
tail
is
curly.
* Các từ tương tự:
curly brace
,
curly bracket
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content