Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tách, chén
    a tea cup
    chiếc tách uống trà
    a cup of coffee
    một tách cà phê
    she drank a whole cup a milk
    cô ta uống cả một chén đầy sữa
    (nghĩa bóng) lòng tôi tràn ngập vui sướng
    giải, cúp
    các đội thi đấu tranh giải vô địch thế giới
    vật hình chén
    the cup in which an acorn grows
    (thực vật) đài hình chén của quả đấu
    rượu pha (pha chế với rượu vang, rượu táo)
    rượu táo pha
    rượu vang đỏ pha
    [not] somebody's cup of tea
    [không phải] cái mà ai đó ưa thích
    trượt tuyết không phải là cái tôi thật sự ưa thích
    in one's cup
    (cũ)
    say rượu
    there's many a slip ‘twixt cup and lip
    xem slip
    Động từ
    (-pp-)
    khum (bàn tay… ) thành hình chén
    nắm giữ như để trong chén
    khum bàn tay lại mà đỡ lấy cằm

    * Các từ tương tự:
    cup and ball, cup-final, cup-tie, cup-ties, cupboard, cupcake, cupel, cupeler, cupellation