Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    xảo trá
    he's a cunning old fox
    hắn là một con cáo già xảo trá
    a cunning plot
    âm mưu xảo trá
    khéo léo, khéo tay
    a cunning device for cracking nuts
    một dụng cụ khéo léo để ghè vỡ quả hạnh
    (từ Mỹ) dễ thương, đáng yêu
    chú mèo dễ thương
    Danh từ
    sự xảo trá

    * Các từ tương tự:
    cunningly, cunningness