Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cumbersome
/'kʌmbəsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cumbersome
/ˈkʌmbɚsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nặng và vướng víu
a
cumbersome
overcoat
chiếc áo khóac nặng và vướng víu
chậm chạp nặng nề
cumbersome
administrative
procedures
thủ tục hành chính chậm chạp nặng nề
* Các từ tương tự:
cumbersomely
,
cumbersomeness
adjective
[more ~; most ~]
hard to handle or manage because of size or weight
a
cumbersome
package
complicated and hard to do
The
application
process
is
cumbersome
and
time-consuming
.
long and difficult to read, say, etc.
a
cumbersome
name
Her
expanded
job
title
is
really
cumbersome.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content