Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [có hình] khối
    a cubic metre of coal
    một mét khối than
    a car with a 2000 cc capacity
    xe hơi 2000 phân khối
    [có hình] lập phương
    a cubic figure
    hình lập phương

    * Các từ tương tự:
    cubic conductance, cubic distortion, cubic lattice, cubic resistance, cubic(al), cubical, cubically, cubicalness, cubicle