Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cubic
/'kju:bik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cubic
/ˈkjuːbɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có hình] khối
a
cubic
metre
of
coal
một mét khối than
a
car
with
a
2000
cc
capacity
xe hơi 2000 phân khối
[có hình] lập phương
a
cubic
figure
hình lập phương
* Các từ tương tự:
cubic conductance
,
cubic distortion
,
cubic lattice
,
cubic resistance
,
cubic(al)
,
cubical
,
cubically
,
cubicalness
,
cubicle
adjective
[more ~; most ~]
used to describe a measurement that is produced by multiplying something's length by its width and its height
one
cubic
centimeter
[=
a
measure
of
volume
that
is
one
centimeter
long
,
one
centimeter
wide
,
and
one
centimeter
high
]
three
cubic
feet
of
space
-
compare
2
square
2
in the shape of a cube
cubic
crystals
/
shapes
a
cubic
structure
* Các từ tương tự:
cubicle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content