Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crypto
/'kriptou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((như) crypto communist)
* Các từ tương tự:
cryptocarp
,
cryptocarpous
,
cryptocrystalline
,
cryptogam
,
cryptogamic
,
cryptogamous
,
cryptogenic
,
cryptogram
,
cryptogrammic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content