Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật
    đảng viên bí mật đảng cộng sản; người có cảm tình bí mật với cộng sản ((như) crypto communist)

    * Các từ tương tự:
    cryptocarp, cryptocarpous, cryptocrystalline, cryptogam, cryptogamic, cryptogamous, cryptogenic, cryptogram, cryptogrammic