Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cryogen
/'kraiədʤin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(hoá học) hỗn hợp lạnh, hỗn hợp sinh hàn
* Các từ tương tự:
cryogenic
,
cryogenic device
,
cryogenic electronics
,
cryogenic laser
,
cryogenic memory
,
cryogenic operation
,
cryogenic temperature
,
cryogenically
,
cryogenics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content