Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crucifix
/'kru:sifiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crucifix
/ˈkruːsəˌfɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thánh giá, hình chữ thập
* Các từ tương tự:
crucifixion
noun
plural -fixes
[count] :a model of a cross with a figure of Jesus Christ crucified on it
He
wears
a
crucifix
on
a
chain
around
his
neck
.
* Các từ tương tự:
crucifixion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content