Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crown prince
/,kraʊn'prins/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crown prince
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
hoàng thái tử
* Các từ tương tự:
crown princess
noun
plural ~ princes
[count] a prince who is expected to become king when the current king or queen dies
Crown
Prince
George
the
Crown
Prince
of
Spain
a man or boy who people expect to become a leader in some field
He's
been
heralded
as
the
crown
prince
of
jazz
.
* Các từ tương tự:
crown princess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content