Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng kêu ộp ộp (ếch kêu); tiếng quạ quạ (quạ kêu)
    Động từ
    kêu ộp ộp (ếch); kêu quạ quạ (quạ)
    (tiếng lóng) ngỏeo, củ
    croak something [out]
    nói khàn khàn, nói giọng khản đặc
    cô ta chỉ có thể nói khàn khàn vì bị cảm lạnh nặng
    nó nói ra vài tiếng giọng khản đặc

    * Các từ tương tự:
    croaker, croakily, croaky